🔍
Search:
CHA ĐẺ
🌟
CHA ĐẺ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1
자기를 낳아 준 아버지.
1
CHA RUỘT, CHA ĐẺ:
Người cha sinh ra mình.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
자기를 낳아 준 남자를 이르거나 부르는 말.
1
CHA, BA, BỐ:
Từ dùng để chỉ hay gọi người đàn ông sinh ra mình.
-
2
자녀가 있는 남자를 자식과 관련하여 이르거나 부르는 말.
2
CHA:
Từ dùng để chỉ hay gọi người đàn ông có con, liên quan đến con cái.
-
3
자녀의 이름을 붙여 자기의 남편을 이르거나 부르는 말.
3
BA…, BỐ…:
Từ gắn vào tên của con cái, dùng để chỉ hay gọi chồng của mình.
-
4
자기를 낳아 준 남자와 비슷한 나이의 남자를 친근하게 이르거나 부르는 말.
4
BỐ:
Từ dùng để chỉ hay gọi một cách thân mật người đàn ông có tuổi tương tự với người đàn ông sinh ra mình.
-
5
(비유적으로) 어떤 일을 처음 이루거나 완성한 사람.
5
CHA ĐẺ:
(cách nói ẩn dụ) Người thực hiện hay hoàn thành việc nào đó đầu tiên.
-
6
(친근하게 이르거나 부르는 말로) 기독교에서, 하나님.
6
CHA:
(từ gọi hay chỉ một cách thân mật) Chúa trời, trong Cơ Đốc giáo.
-
Danh từ
-
1
결혼한 여자의 아버지.
1
CHA RUỘT, CHA ĐẺ (CÁCH GỌI CỦA CON GÁI SAU KHI ĐI LẤY CHỒNG):
Cha của người nữ đã kết hôn.